Sử Dụng Chất Phá Bọt Đúng Cách Để Tối Ưu Xử Lý Nước Thải
Trong quy trình xử lý nước thải, chất phá bọt đóng vai trò quan trọng, giúp tăng cường hiệu suất và tiết kiệm chi phí. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng chất phá bọt hiệu quả, từ việc lựa chọn sản phẩm phù hợp đến các kỹ thuật áp dụng chính xác. Bạn sẽ tìm thấy thông tin về nguyên lý hoạt động của chất phá bọt, cách định lượng và ứng dụng trong các hệ thống xử lý nước thải khác nhau.
Quy trình xử lý nước thải trong công nghiệp
I. Nguyên nhân xuất hiện bọt trong nước thải
Tình trạng xuất hiện bọt trong công nghệ bùn hoạt tính là sự cố thường gặp trong nhiều nhà máy xử lý nước thải. Bọt có thể xuất hiện trong bể sục khí, bể lắng thứ cấp và bể kỵ khí, thường có màu nâu, dính, nhớt và tích tụ trên đầu bể.
Nguyên nhân chính của sự hình thành bọt:
- Sự hiện diện của các chất hoạt động bề mặt phân hủy sinh học chậm (ví dụ: chất tẩy rửa).
- Sự dư thừa chất polyme ngoại bào (EPS) từ vi sinh vật bùn hoạt tính trong điều kiện dinh dưỡng hạn chế (tỷ lệ F/M thấp).
- Sự gia tăng của các sinh vật dạng sợi.
II. Chất phá bọt hoạt động như thế nào?
Chất phá bọt (hay chất khử bọt, chất chống tạo bọt) là các phụ gia hóa học giúp ngăn chặn sự hình thành bọt trong quá trình xử lý nước thải. Chúng hoạt động theo cơ chế:
- Chất phá bọt không hòa tan và lan nhanh trên bề mặt có bọt, làm mất ổn định và vỡ các bong bóng, từ đó ngăn chặn sự hình thành bọt.
III. Tiêu chí lựa chọn chất phá bọt chất lượng và hiệu quả
Để chọn được chất phá bọt chất lượng và hiệu quả cho hệ thống, cần xem xét các yếu tố sau:
- Khả năng tan hoàn toàn trong nước.
- Phá bọt cực nhanh và kéo dài hiệu quả, không độc hại, không mùi, không bắt lửa.
- Không tạo vết dơ, dễ chùi rửa.
- Không ảnh hưởng đến vi sinh vật và không gây ô nhiễm môi trường.
Sản phẩm chất phá bọt tiêu biểu
1. EG S-7207 – Chất Khử Bọt Cho Quy Trình Xử Lý Nước Công Nghiệp
Đặc điểm:
- Chất lỏng màu sữa
- pH: 6~7
- Hàm lượng rắn: 5 ± 1%
- Độ nhớt (25 °C): 1000 ~ 4000 mPa·s
Hướng dẫn sử dụng:
- Thêm trực tiếp trong quá trình sản xuất, lắc đều trước khi sử dụng hoặc pha loãng.
- Liều lượng: 0,1 ~ 0,3% trên tổng chất lỏng tạo bọt (10-1000 ppm trong quy trình xử lý nước).
Bảo quản:
- Nhiệt độ: 5 °C – 40 °C, tránh ánh nắng trực tiếp. Hạn sử dụng: 12 tháng.
– Chất Phụ Gia Phá Bọt Trong Quy Trình Làm Bột Giấy
Đặc điểm:
- Chất lỏng màu trắng sữa
- pH: 6.0~8.0
- Hàm lượng rắn: 40 ± 1%
- Độ nhớt (25°C): 1 000 ~ 3500 mPa·s
Hướng dẫn sử dụng:
- Thêm trực tiếp vào quá trình sản xuất. Liều lượng: 0,05 ~ 0,5kg cho mỗi tấn bột giấy hoặc nước thải.
3. EG T-63941 – Phụ Gia Phá Bọt Trong Quy Trình Sản Xuất Bột Giấy
Đặc điểm:
- Chất lỏng màu trắng sữa
- pH: 6.0~8.0
- Hàm lượng rắn: 10 ± 1%
- Độ nhớt (25°C): 1000 ~ 3500 mPa·s
Hướng dẫn sử dụng:
- Thêm trực tiếp trong quá trình sản xuất, liều lượng khuyến nghị: 0,05 ~ 0,5kg mỗi tấn bột giấy hoặc nước thải.
Bảo quản:
- Nhiệt độ: 5 °C – 40 °C, tránh ánh nắng trực tiếp.
Việc sử dụng chất phá bọt đúng cách không chỉ tối ưu hóa quy trình xử lý nước thải mà còn cải thiện chất lượng nước thải đầu ra, đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết về các sản phẩm và giải pháp xử lý nước thải hiệu quả!